- Nhà
- >
- Các sản phẩm
- >
- Phân lân đơn kali
- >
Phân lân đơn kali
1. Kali dihydrogenorthophosphate của chúng tôi áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, với hàm lượng nitơ và phốt pho cao hơn, hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng thực vật và tăng năng suất.
2. Kali dihydrogenorthophosphate có nhiều thông số kỹ thuật và độ tinh khiết khác nhau, được ứng dụng rộng rãi hơn, có khả năng hòa tan tốt, có thể hấp thụ nhanh và phù hợp với nhiều loại cây trồng. Hòa tan trong nước 100%.
3. Kali dihydrogenorthophosphate của chúng tôi có độ ổn định cao, không dễ hấp thụ độ ẩm và kết tụ, có thể bảo quản và sử dụng lâu dài.
- YKLX
- Liêu Ninh, Sơn Đông
- theo số lượng đặt hàng
- 10000 tấn / tháng
- thông tin
Giới thiệu Kali photphat, monobasic:
Công thức hóa học | KH2PO4 |
CAS.NO | 7778-77-0 |
EINECS | 231-913-4 |
PH | 4,2-4,6 |
MÃ HS | 3105600000 |
chỉ mục | 0-52-34 |
độ tinh khiết | 98%、99%、99,5% |
Tiêu chuẩn quốc gia | GB2760-2014 |
Quy trình sản xuất | Phương pháp trung hòa; phương pháp chiết xuất; phương pháp trao đổi ion |
Thông số sản phẩm:
Monoamoni photphat Bản đồ 73% 12-61-0 72% 12-60-0 dùng trong công nghiệp | ||
Đặc điểm kỹ thuật | lớp một | Lớp trên |
Vẻ bề ngoài | Pha lê trắng | Pha lê trắng |
Hàm lượng P205% | ≥61 | ≥61 |
N nội dung % | ≥12 | ≥12 |
Độ ẩm % | .20,2 | .20,2 |
Các chất không tan trong nước % | .10,1 | .10,1 |
Kim loại nặng (dựa trên Pb)% | - | .000,001 |
Như (cơ sở Như)% | - | .0003 |
Florua(baseonF)% | - | .000,005 |
Ưu điểm của Kali photphat, monobasic:
1. Kali dihydrogenorthophosphate của chúng tôi có khả năng hòa tan tuyệt vời và dễ hòa tan trong nước tạo thành dung dịch axit, rất thuận tiện cho việc chuẩn bị dung dịch và điều chỉnh giá trị pH. Hòa tan 100% trong nước.
2. Kali dihydrogenorthophosphate của chúng tôi có đặc tính hóa học ổn định và có thể được lưu trữ trong thời gian dài. Nó không dễ bị phân hủy hoặc mất hoạt động.
3. So với một số hóa chất khác, kali dihydrogenorthophosphate tương đối thân thiện với môi trường hơn và không gây ảnh hưởng lâu dài đến đất hoặc môi trường. Đồng thời, Dipotassium dihydrogenphosphate có độc tính thấp hơn và rủi ro an toàn thấp hơn khi sử dụng đúng cách và ít gây ra rủi ro an toàn hơn cho người lao động và người sử dụng.
4. Axit photphoric, muối monokali của chúng tôi có giá tương đối phải chăng và có thể mang lại lợi ích kinh tế tốt.
5. Axit photphoric, monokali sal có chức năng đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như nông nghiệp, chế biến thực phẩm, y học, hóa chất.
Ứng dụng của Kali photphat, monobasic:
1. Kali photphat, monobasic có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, thường được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit và nguồn phốt pho để điều chỉnh độ pH của thực phẩm và cải thiện mùi vị. Đồng thời Kali photphat, monobasic còn cung cấp phốt pho, giúp đảm bảo chất lượng thực phẩm và điều chỉnh đặc tính chế biến.
2. Dipotassium dihydrogenphosphate có thể được sử dụng trong ngành phân bón để cung cấp lượng phốt pho cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Dipotassium dihydrogenphosphate có khả năng hòa tan tốt và dễ dàng cho rễ cây hấp thụ. Nó đặc biệt thích hợp cho những trường hợp lân trong đất không đủ hoặc cần được bổ sung nhanh chóng.
3. Dipotassium dihydrogenphosphate thường được sử dụng làm chất đệm và nguồn phốt pho trong xử lý nước. Dipotassium dihydrogenphosphate có thể điều chỉnh độ pH của các vùng nước và ngăn chặn sự thay đổi chất lượng nước ảnh hưởng đến sinh vật. Nó cũng có thể cung cấp phốt pho để thúc đẩy sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật trong nước.
4. Axit photphoric, monopotassium sal có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm như chất điều chỉnh độ pH giúp duy trì sự ổn định và an toàn của thuốc. Axit photphoric, monokali sal cũng có thể được sử dụng làm nguồn phốt pho trong quá trình sản xuất một số loại thuốc.
5. Axit photphoric, muối monokali được sử dụng trong tổng hợp hóa học làm chất xúc tác hoặc chất trung gian phản ứng trong các phản ứng tổng hợp hóa học.
6.Được sử dụng làm nguyên liệu phân bón chất lượng cao trong cây trồng nông nghiệp. Kali photphat, monobasic được sử dụng sau khi hòa tan trong nước qua hệ thống tưới hoặc dưới dạng phun qua lá.
7. Dùng làm chất chống cháy cho vải, gỗ và giấy.
8.Được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho phân bón hỗn hợp NPK.
9. Được sử dụng làm chất lên men, chất dinh dưỡng, v.v.